Equoral 25 mg Viên nang mềm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

equoral 25 mg viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - ciclosporin - viên nang mềm - 25 mg

Brulamycin Dung dịch nhỏ mắt Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

brulamycin dung dịch nhỏ mắt

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - tobramycin sulphate - dung dịch nhỏ mắt - 15mg/5ml tobramycin

Brulamycin Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

brulamycin dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - tobramycin sulphate - dung dịch tiêm - 80mg/2ml tobramycin

Tevanolol Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tevanolol viên nén

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - atenolol - viên nén - 50mg

Tevaprolol 5mg Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tevaprolol 5mg viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - bisoprolol fumarate - viên nén bao phim - 5mg

Tevatova tablets 10mg Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tevatova tablets 10mg viên nén

công ty dược phẩm trung ương 2 - atorvastatin calci - viên nén - 10mg atorvastatin

Tevatova tablets 20mg Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tevatova tablets 20mg viên nén

công ty dược phẩm trung ương 2 - atorvastatin calci - viên nén - 20mg atorvastatin

Tevatrizine 10mg Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tevatrizine 10mg viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - cetirizine dihydrochloride - viên nén bao phim - 10mg/ viên

Medofalexin 500 Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medofalexin 500 viên nang cứng

công ty cổ phần ld dược phẩm medipharco-tenamyd br s.r.l - cephalexin - viên nang cứng - 500mg